--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bò cạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bò cạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bò cạp
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
ác cảm
:
Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feelingcó ác cảm với người nàoTo have an enmity against someone, to be antipathetic to someonehai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhauthere is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
chánh án
:
Tribunal presidentngồi ghế chánh ánto preside over a tribunal